10 Koruna Czech sang currency-names.LYD

Đổi tiền CZK sang LYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 czk
2,13 lyd

Kč1,000 CZK = د .0,2134 LYD

Mid-market exchange rate at 19:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang currency-names.LYD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang LYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Dinar Libya
1 CZK0.21338 LYD
5 CZK1.06692 LYD
10 CZK2.13384 LYD
20 CZK4.26768 LYD
50 CZK10.66920 LYD
100 CZK21.33840 LYD
250 CZK53.34600 LYD
500 CZK106.69200 LYD
1000 CZK213.38400 LYD
2000 CZK426.76800 LYD
5000 CZK1,066.92000 LYD
10000 CZK2,133.84000 LYD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Koruna Cộng hòa Séc
1 LYD4.68638 CZK
5 LYD23.43190 CZK
10 LYD46.86380 CZK
20 LYD93.72760 CZK
50 LYD234.31900 CZK
100 LYD468.63800 CZK
250 LYD1,171.59500 CZK
500 LYD2,343.19000 CZK
1000 LYD4,686.38000 CZK
2000 LYD9,372.76000 CZK
5000 LYD23,431.90000 CZK
10000 LYD46,863.80000 CZK