50 currency-names.LYD sang Lev Bungari

Đổi tiền LYD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 lyd
18,62 bgn

د .1,000 LYD = лв0,3724 BGN

Mid-market exchange rate at 18:46
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lev Bungari
1 LYD0.37239 BGN
5 LYD1.86195 BGN
10 LYD3.72390 BGN
20 LYD7.44780 BGN
50 LYD18.61950 BGN
100 LYD37.23900 BGN
250 LYD93.09750 BGN
500 LYD186.19500 BGN
1000 LYD372.39000 BGN
2000 LYD744.78000 BGN
5000 LYD1,861.95000 BGN
10000 LYD3,723.90000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Libya
1 BGN2.68536 LYD
5 BGN13.42680 LYD
10 BGN26.85360 LYD
20 BGN53.70720 LYD
50 BGN134.26800 LYD
100 BGN268.53600 LYD
250 BGN671.34000 LYD
500 BGN1,342.68000 LYD
1000 BGN2,685.36000 LYD
2000 BGN5,370.72000 LYD
5000 BGN13,426.80000 LYD
10000 BGN26,853.60000 LYD