10 currency-names.LYD sang Lev Bungari

Đổi tiền LYD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 lyd
3,71 bgn

د .1,000 LYD = лв0,3715 BGN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.LYD sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LYD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Libya / Lev Bungari
1 LYD0.37147 BGN
5 LYD1.85735 BGN
10 LYD3.71469 BGN
20 LYD7.42938 BGN
50 LYD18.57345 BGN
100 LYD37.14690 BGN
250 LYD92.86725 BGN
500 LYD185.73450 BGN
1000 LYD371.46900 BGN
2000 LYD742.93800 BGN
5000 LYD1,857.34500 BGN
10000 LYD3,714.69000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Dinar Libya
1 BGN2.69202 LYD
5 BGN13.46010 LYD
10 BGN26.92020 LYD
20 BGN53.84040 LYD
50 BGN134.60100 LYD
100 BGN269.20200 LYD
250 BGN673.00500 LYD
500 BGN1,346.01000 LYD
1000 BGN2,692.02000 LYD
2000 BGN5,384.04000 LYD
5000 BGN13,460.10000 LYD
10000 BGN26,920.20000 LYD