5 Đô-la Liberia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LRD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
1,22 egp

L$1,000 LRD = E£0,2430 EGP

Mid-market exchange rate at 22:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Ai Cập
1 LRD0.24305 EGP
5 LRD1.21523 EGP
10 LRD2.43045 EGP
20 LRD4.86090 EGP
50 LRD12.15225 EGP
100 LRD24.30450 EGP
250 LRD60.76125 EGP
500 LRD121.52250 EGP
1000 LRD243.04500 EGP
2000 LRD486.09000 EGP
5000 LRD1,215.22500 EGP
10000 LRD2,430.45000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Liberia
1 EGP4.11447 LRD
5 EGP20.57235 LRD
10 EGP41.14470 LRD
20 EGP82.28940 LRD
50 EGP205.72350 LRD
100 EGP411.44700 LRD
250 EGP1,028.61750 LRD
500 EGP2,057.23500 LRD
1000 EGP4,114.47000 LRD
2000 EGP8,228.94000 LRD
5000 EGP20,572.35000 LRD
10000 EGP41,144.70000 LRD