10 nghìn Đô-la Liberia sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LRD sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lrd
2.450,59 egp

L$1,000 LRD = E£0,2451 EGP

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Ai Cập
1 LRD0.24506 EGP
5 LRD1.22530 EGP
10 LRD2.45059 EGP
20 LRD4.90118 EGP
50 LRD12.25295 EGP
100 LRD24.50590 EGP
250 LRD61.26475 EGP
500 LRD122.52950 EGP
1000 LRD245.05900 EGP
2000 LRD490.11800 EGP
5000 LRD1,225.29500 EGP
10000 LRD2,450.59000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Liberia
1 EGP4.08066 LRD
5 EGP20.40330 LRD
10 EGP40.80660 LRD
20 EGP81.61320 LRD
50 EGP204.03300 LRD
100 EGP408.06600 LRD
250 EGP1,020.16500 LRD
500 EGP2,040.33000 LRD
1000 EGP4,080.66000 LRD
2000 EGP8,161.32000 LRD
5000 EGP20,403.30000 LRD
10000 EGP40,806.60000 LRD