Đổi tiền EGP sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Bảng Ai Cập sang Đô-la Liberia

5.000 egp
20.739,90 lrd

E£1,000 EGP = L$4,148 LRD

Mid-market exchange rate at 07:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Đô-la Liberia
1 EGP4.14798 LRD
5 EGP20.73990 LRD
10 EGP41.47980 LRD
20 EGP82.95960 LRD
50 EGP207.39900 LRD
100 EGP414.79800 LRD
250 EGP1,036.99500 LRD
500 EGP2,073.99000 LRD
1000 EGP4,147.98000 LRD
2000 EGP8,295.96000 LRD
5000 EGP20,739.90000 LRD
10000 EGP41,479.80000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Bảng Ai Cập
1 LRD0.24108 EGP
5 LRD1.20540 EGP
10 LRD2.41081 EGP
20 LRD4.82162 EGP
50 LRD12.05405 EGP
100 LRD24.10810 EGP
250 LRD60.27025 EGP
500 LRD120.54050 EGP
1000 LRD241.08100 EGP
2000 LRD482.16200 EGP
5000 LRD1,205.40500 EGP
10000 LRD2,410.81000 EGP