5 Đô-la Liberia sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền LRD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 lrd
0,18 dkk

L$1,000 LRD = kr0,03583 DKK

Mid-market exchange rate at 10:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Đan Mạch
1 LRD0.03583 DKK
5 LRD0.17915 DKK
10 LRD0.35831 DKK
20 LRD0.71662 DKK
50 LRD1.79154 DKK
100 LRD3.58308 DKK
250 LRD8.95770 DKK
500 LRD17.91540 DKK
1000 LRD35.83080 DKK
2000 LRD71.66160 DKK
5000 LRD179.15400 DKK
10000 LRD358.30800 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Liberia
1 DKK27.90890 LRD
5 DKK139.54450 LRD
10 DKK279.08900 LRD
20 DKK558.17800 LRD
50 DKK1,395.44500 LRD
100 DKK2,790.89000 LRD
250 DKK6,977.22500 LRD
500 DKK13,954.45000 LRD
1000 DKK27,908.90000 LRD
2000 DKK55,817.80000 LRD
5000 DKK139,544.50000 LRD
10000 DKK279,089.00000 LRD