Đổi tiền DKK sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Krone Đan Mạch sang Đô-la Liberia

5.000 dkk
140.630,50 lrd

kr1,000 DKK = L$28,13 LRD

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Liberia
1 DKK28.12610 LRD
5 DKK140.63050 LRD
10 DKK281.26100 LRD
20 DKK562.52200 LRD
50 DKK1,406.30500 LRD
100 DKK2,812.61000 LRD
250 DKK7,031.52500 LRD
500 DKK14,063.05000 LRD
1000 DKK28,126.10000 LRD
2000 DKK56,252.20000 LRD
5000 DKK140,630.50000 LRD
10000 DKK281,261.00000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Krone Đan Mạch
1 LRD0.03555 DKK
5 LRD0.17777 DKK
10 LRD0.35554 DKK
20 LRD0.71108 DKK
50 LRD1.77771 DKK
100 LRD3.55542 DKK
250 LRD8.88855 DKK
500 LRD17.77710 DKK
1000 LRD35.55420 DKK
2000 LRD71.10840 DKK
5000 LRD177.77100 DKK
10000 LRD355.54200 DKK