Đô-la Liberia sang Colon Costa Rica

Đổi tiền LRD sang CRC theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 lrd
2.606,71 crc

L$1,000 LRD = ₡2,607 CRC

Mid-market exchange rate at 20:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Liberia sang Colon Costa Rica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LRD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CRC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LRD sang CRC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Colon Costa Rica
1 LRD2.60671 CRC
5 LRD13.03355 CRC
10 LRD26.06710 CRC
20 LRD52.13420 CRC
50 LRD130.33550 CRC
100 LRD260.67100 CRC
250 LRD651.67750 CRC
500 LRD1,303.35500 CRC
1000 LRD2,606.71000 CRC
2000 LRD5,213.42000 CRC
5000 LRD13,033.55000 CRC
10000 LRD26,067.10000 CRC
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Liberia
1 CRC0.38363 LRD
5 CRC1.91812 LRD
10 CRC3.83625 LRD
20 CRC7.67250 LRD
50 CRC19.18125 LRD
100 CRC38.36250 LRD
250 CRC95.90625 LRD
500 CRC191.81250 LRD
1000 CRC383.62500 LRD
2000 CRC767.25000 LRD
5000 CRC1,918.12500 LRD
10000 CRC3,836.25000 LRD