1 nghìn Colon Costa Rica sang Đô-la Liberia

Đổi tiền CRC sang LRD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 crc
383,21 lrd

₡1,000 CRC = L$0,3832 LRD

Mid-market exchange rate at 11:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Colon Costa Rica sang Đô-la Liberia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CRC trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LRD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CRC sang LRD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Colon Costa Rica / Đô-la Liberia
1 CRC0.38321 LRD
5 CRC1.91603 LRD
10 CRC3.83205 LRD
20 CRC7.66410 LRD
50 CRC19.16025 LRD
100 CRC38.32050 LRD
250 CRC95.80125 LRD
500 CRC191.60250 LRD
1000 CRC383.20500 LRD
2000 CRC766.41000 LRD
5000 CRC1,916.02500 LRD
10000 CRC3,832.05000 LRD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Liberia / Colon Costa Rica
1 LRD2.60957 CRC
5 LRD13.04785 CRC
10 LRD26.09570 CRC
20 LRD52.19140 CRC
50 LRD130.47850 CRC
100 LRD260.95700 CRC
250 LRD652.39250 CRC
500 LRD1,304.78500 CRC
1000 LRD2,609.57000 CRC
2000 LRD5,219.14000 CRC
5000 LRD13,047.85000 CRC
10000 LRD26,095.70000 CRC