1 Rupee Sri Lanka sang Paʻanga Tonga

Đổi tiền LKR sang TOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 lkr
0,01 top

Sr1,000 LKR = T$0,007905 TOP

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Paʻanga Tonga

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang TOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Paʻanga Tonga
1 LKR0.00790 TOP
5 LKR0.03952 TOP
10 LKR0.07905 TOP
20 LKR0.15810 TOP
50 LKR0.39524 TOP
100 LKR0.79048 TOP
250 LKR1.97620 TOP
500 LKR3.95241 TOP
1000 LKR7.90481 TOP
2000 LKR15.80962 TOP
5000 LKR39.52405 TOP
10000 LKR79.04810 TOP
Tỷ giá chuyển đổi Paʻanga Tonga / Rupee Sri Lanka
1 TOP126.50500 LKR
5 TOP632.52500 LKR
10 TOP1,265.05000 LKR
20 TOP2,530.10000 LKR
50 TOP6,325.25000 LKR
100 TOP12,650.50000 LKR
250 TOP31,626.25000 LKR
500 TOP63,252.50000 LKR
1000 TOP126,505.00000 LKR
2000 TOP253,010.00000 LKR
5000 TOP632,525.00000 LKR
10000 TOP1,265,050.00000 LKR