500 Rupee Sri Lanka sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LKR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 lkr
77,98 egp

Sr1,000 LKR = E£0,1560 EGP

Mid-market exchange rate at 18:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Ai Cập
1 LKR0.15596 EGP
5 LKR0.77981 EGP
10 LKR1.55961 EGP
20 LKR3.11922 EGP
50 LKR7.79805 EGP
100 LKR15.59610 EGP
250 LKR38.99025 EGP
500 LKR77.98050 EGP
1000 LKR155.96100 EGP
2000 LKR311.92200 EGP
5000 LKR779.80500 EGP
10000 LKR1,559.61000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Sri Lanka
1 EGP6.41186 LKR
5 EGP32.05930 LKR
10 EGP64.11860 LKR
20 EGP128.23720 LKR
50 EGP320.59300 LKR
100 EGP641.18600 LKR
250 EGP1,602.96500 LKR
500 EGP3,205.93000 LKR
1000 EGP6,411.86000 LKR
2000 EGP12,823.72000 LKR
5000 EGP32,059.30000 LKR
10000 EGP64,118.60000 LKR