Đổi tiền EGP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka

50 egp
318,96 lkr

E£1,000 EGP = Sr6,379 LKR

Mid-market exchange rate at 17:28
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Sri Lanka
1 EGP6.37911 LKR
5 EGP31.89555 LKR
10 EGP63.79110 LKR
20 EGP127.58220 LKR
50 EGP318.95550 LKR
100 EGP637.91100 LKR
250 EGP1,594.77750 LKR
500 EGP3,189.55500 LKR
1000 EGP6,379.11000 LKR
2000 EGP12,758.22000 LKR
5000 EGP31,895.55000 LKR
10000 EGP63,791.10000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Ai Cập
1 LKR0.15676 EGP
5 LKR0.78381 EGP
10 LKR1.56762 EGP
20 LKR3.13524 EGP
50 LKR7.83810 EGP
100 LKR15.67620 EGP
250 LKR39.19050 EGP
500 LKR78.38100 EGP
1000 LKR156.76200 EGP
2000 LKR313.52400 EGP
5000 LKR783.81000 EGP
10000 LKR1,567.62000 EGP