Đổi tiền EGP sang LKR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka

1.000 egp
6.379,49 lkr

E£1,000 EGP = Sr6,379 LKR

Mid-market exchange rate at 19:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Ai Cập sang Rupee Sri Lanka

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn EGP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LKR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá EGP sang LKR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Sri Lanka
1 EGP6.37949 LKR
5 EGP31.89745 LKR
10 EGP63.79490 LKR
20 EGP127.58980 LKR
50 EGP318.97450 LKR
100 EGP637.94900 LKR
250 EGP1,594.87250 LKR
500 EGP3,189.74500 LKR
1000 EGP6,379.49000 LKR
2000 EGP12,758.98000 LKR
5000 EGP31,897.45000 LKR
10000 EGP63,794.90000 LKR
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Ai Cập
1 LKR0.15675 EGP
5 LKR0.78376 EGP
10 LKR1.56752 EGP
20 LKR3.13504 EGP
50 LKR7.83760 EGP
100 LKR15.67520 EGP
250 LKR39.18800 EGP
500 LKR78.37600 EGP
1000 LKR156.75200 EGP
2000 LKR313.50400 EGP
5000 LKR783.76000 EGP
10000 LKR1,567.52000 EGP