10 nghìn Rupee Sri Lanka sang Bảng Ai Cập

Đổi tiền LKR sang EGP theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 lkr
1.572,16 egp

Sr1,000 LKR = E£0,1572 EGP

Mid-market exchange rate at 11:15
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Sri Lanka sang Bảng Ai Cập

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn LKR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và EGP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá LKR sang EGP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Sri Lanka / Bảng Ai Cập
1 LKR0.15722 EGP
5 LKR0.78608 EGP
10 LKR1.57216 EGP
20 LKR3.14432 EGP
50 LKR7.86080 EGP
100 LKR15.72160 EGP
250 LKR39.30400 EGP
500 LKR78.60800 EGP
1000 LKR157.21600 EGP
2000 LKR314.43200 EGP
5000 LKR786.08000 EGP
10000 LKR1,572.16000 EGP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Ai Cập / Rupee Sri Lanka
1 EGP6.36068 LKR
5 EGP31.80340 LKR
10 EGP63.60680 LKR
20 EGP127.21360 LKR
50 EGP318.03400 LKR
100 EGP636.06800 LKR
250 EGP1,590.17000 LKR
500 EGP3,180.34000 LKR
1000 EGP6,360.68000 LKR
2000 EGP12,721.36000 LKR
5000 EGP31,803.40000 LKR
10000 EGP63,606.80000 LKR