10 Đô-la Quần đảo Cayman sang Krone Na Uy

Đổi tiền KYD sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kyd
132,94 nok

$1,000 KYD = kr13,29 NOK

Mid-market exchange rate at 03:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Na Uy
1 KYD13.29410 NOK
5 KYD66.47050 NOK
10 KYD132.94100 NOK
20 KYD265.88200 NOK
50 KYD664.70500 NOK
100 KYD1,329.41000 NOK
250 KYD3,323.52500 NOK
500 KYD6,647.05000 NOK
1000 KYD13,294.10000 NOK
2000 KYD26,588.20000 NOK
5000 KYD66,470.50000 NOK
10000 KYD132,941.00000 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NOK0.07522 KYD
5 NOK0.37611 KYD
10 NOK0.75221 KYD
20 NOK1.50442 KYD
50 NOK3.76106 KYD
100 NOK7.52212 KYD
250 NOK18.80530 KYD
500 NOK37.61060 KYD
1000 NOK75.22120 KYD
2000 NOK150.44240 KYD
5000 NOK376.10600 KYD
10000 NOK752.21200 KYD