100 Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền NOK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 nok
7,56 kyd

kr1,000 NOK = $0,07556 KYD

Mid-market exchange rate at 19:47
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NOK0.07556 KYD
5 NOK0.37778 KYD
10 NOK0.75555 KYD
20 NOK1.51110 KYD
50 NOK3.77776 KYD
100 NOK7.55552 KYD
250 NOK18.88880 KYD
500 NOK37.77760 KYD
1000 NOK75.55520 KYD
2000 NOK151.11040 KYD
5000 NOK377.77600 KYD
10000 NOK755.55200 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Na Uy
1 KYD13.23540 NOK
5 KYD66.17700 NOK
10 KYD132.35400 NOK
20 KYD264.70800 NOK
50 KYD661.77000 NOK
100 KYD1,323.54000 NOK
250 KYD3,308.85000 NOK
500 KYD6,617.70000 NOK
1000 KYD13,235.40000 NOK
2000 KYD26,470.80000 NOK
5000 KYD66,177.00000 NOK
10000 KYD132,354.00000 NOK