500 Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền NOK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 nok
37,55 kyd

kr1,000 NOK = $0,07510 KYD

Mid-market exchange rate at 12:23
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Đô-la Quần đảo Cayman
1 NOK0.07510 KYD
5 NOK0.37552 KYD
10 NOK0.75104 KYD
20 NOK1.50207 KYD
50 NOK3.75518 KYD
100 NOK7.51036 KYD
250 NOK18.77590 KYD
500 NOK37.55180 KYD
1000 NOK75.10360 KYD
2000 NOK150.20720 KYD
5000 NOK375.51800 KYD
10000 NOK751.03600 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Na Uy
1 KYD13.31490 NOK
5 KYD66.57450 NOK
10 KYD133.14900 NOK
20 KYD266.29800 NOK
50 KYD665.74500 NOK
100 KYD1,331.49000 NOK
250 KYD3,328.72500 NOK
500 KYD6,657.45000 NOK
1000 KYD13,314.90000 NOK
2000 KYD26,629.80000 NOK
5000 KYD66,574.50000 NOK
10000 KYD133,149.00000 NOK