1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Đảo Man

Đổi tiền KYD sang IMP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
0,96 imp

$1,000 KYD = £0,9623 IMP

Mid-market exchange rate at 18:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Bảng Đảo Man

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IMP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang IMP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Đảo Man
1 KYD0.96233 IMP
5 KYD4.81165 IMP
10 KYD9.62329 IMP
20 KYD19.24658 IMP
50 KYD48.11645 IMP
100 KYD96.23290 IMP
250 KYD240.58225 IMP
500 KYD481.16450 IMP
1000 KYD962.32900 IMP
2000 KYD1,924.65800 IMP
5000 KYD4,811.64500 IMP
10000 KYD9,623.29000 IMP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Quần đảo Cayman
1 IMP1.03915 KYD
5 IMP5.19575 KYD
10 IMP10.39150 KYD
20 IMP20.78300 KYD
50 IMP51.95750 KYD
100 IMP103.91500 KYD
250 IMP259.78750 KYD
500 IMP519.57500 KYD
1000 IMP1,039.15000 KYD
2000 IMP2,078.30000 KYD
5000 IMP5,195.75000 KYD
10000 IMP10,391.50000 KYD