100 Bảng Đảo Man sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền IMP sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 imp
104,49 kyd

£1,000 IMP = $1,045 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Quần đảo Cayman
1 IMP1.04489 KYD
5 IMP5.22445 KYD
10 IMP10.44890 KYD
20 IMP20.89780 KYD
50 IMP52.24450 KYD
100 IMP104.48900 KYD
250 IMP261.22250 KYD
500 IMP522.44500 KYD
1000 IMP1,044.89000 KYD
2000 IMP2,089.78000 KYD
5000 IMP5,224.45000 KYD
10000 IMP10,448.90000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Bảng Đảo Man
1 KYD0.95704 IMP
5 KYD4.78522 IMP
10 KYD9.57043 IMP
20 KYD19.14086 IMP
50 KYD47.85215 IMP
100 KYD95.70430 IMP
250 KYD239.26075 IMP
500 KYD478.52150 IMP
1000 KYD957.04300 IMP
2000 KYD1,914.08600 IMP
5000 KYD4,785.21500 IMP
10000 KYD9,570.43000 IMP