1 Đô-la Quần đảo Cayman sang Krone Đan Mạch

Đổi tiền KYD sang DKK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kyd
8,43 dkk

$1,000 KYD = kr8,432 DKK

Mid-market exchange rate at 18:14
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Krone Đan Mạch

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DKK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang DKK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Đan Mạch
1 KYD8.43184 DKK
5 KYD42.15920 DKK
10 KYD84.31840 DKK
20 KYD168.63680 DKK
50 KYD421.59200 DKK
100 KYD843.18400 DKK
250 KYD2,107.96000 DKK
500 KYD4,215.92000 DKK
1000 KYD8,431.84000 DKK
2000 KYD16,863.68000 DKK
5000 KYD42,159.20000 DKK
10000 KYD84,318.40000 DKK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Quần đảo Cayman
1 DKK0.11860 KYD
5 DKK0.59299 KYD
10 DKK1.18598 KYD
20 DKK2.37196 KYD
50 DKK5.92990 KYD
100 DKK11.85980 KYD
250 DKK29.64950 KYD
500 DKK59.29900 KYD
1000 DKK118.59800 KYD
2000 DKK237.19600 KYD
5000 DKK592.99000 KYD
10000 DKK1,185.98000 KYD