10 Krone Đan Mạch sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền DKK sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 dkk
1,18 kyd

kr1,000 DKK = $0,1184 KYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Đan Mạch sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn DKK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá DKK sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Đan Mạch / Đô-la Quần đảo Cayman
1 DKK0.11838 KYD
5 DKK0.59191 KYD
10 DKK1.18381 KYD
20 DKK2.36762 KYD
50 DKK5.91905 KYD
100 DKK11.83810 KYD
250 DKK29.59525 KYD
500 DKK59.19050 KYD
1000 DKK118.38100 KYD
2000 DKK236.76200 KYD
5000 DKK591.90500 KYD
10000 DKK1,183.81000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Krone Đan Mạch
1 KYD8.44732 DKK
5 KYD42.23660 DKK
10 KYD84.47320 DKK
20 KYD168.94640 DKK
50 KYD422.36600 DKK
100 KYD844.73200 DKK
250 KYD2,111.83000 DKK
500 KYD4,223.66000 DKK
1000 KYD8,447.32000 DKK
2000 KYD16,894.64000 DKK
5000 KYD42,236.60000 DKK
10000 KYD84,473.20000 DKK