500 Đô-la Quần đảo Cayman sang Lev Bungari

Đổi tiền KYD sang BGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kyd
1.115 bgn

$1,000 KYD = лв2,230 BGN

Mid-market exchange rate at 15:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Quần đảo Cayman sang Lev Bungari

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KYD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KYD sang BGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Lev Bungari
1 KYD2.23000 BGN
5 KYD11.15000 BGN
10 KYD22.30000 BGN
20 KYD44.60000 BGN
50 KYD111.50000 BGN
100 KYD223.00000 BGN
250 KYD557.50000 BGN
500 KYD1,115.00000 BGN
1000 KYD2,230.00000 BGN
2000 KYD4,460.00000 BGN
5000 KYD11,150.00000 BGN
10000 KYD22,300.00000 BGN
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BGN0.44843 KYD
5 BGN2.24215 KYD
10 BGN4.48430 KYD
20 BGN8.96860 KYD
50 BGN22.42150 KYD
100 BGN44.84300 KYD
250 BGN112.10750 KYD
500 BGN224.21500 KYD
1000 BGN448.43000 KYD
2000 BGN896.86000 KYD
5000 BGN2,242.15000 KYD
10000 BGN4,484.30000 KYD