500 Lev Bungari sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền BGN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 bgn
227,59 kyd

лв1,000 BGN = $0,4552 KYD

Mid-market exchange rate at 03:16
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BGN0.45518 KYD
5 BGN2.27588 KYD
10 BGN4.55176 KYD
20 BGN9.10352 KYD
50 BGN22.75880 KYD
100 BGN45.51760 KYD
250 BGN113.79400 KYD
500 BGN227.58800 KYD
1000 BGN455.17600 KYD
2000 BGN910.35200 KYD
5000 BGN2,275.88000 KYD
10000 BGN4,551.76000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Lev Bungari
1 KYD2.19695 BGN
5 KYD10.98475 BGN
10 KYD21.96950 BGN
20 KYD43.93900 BGN
50 KYD109.84750 BGN
100 KYD219.69500 BGN
250 KYD549.23750 BGN
500 KYD1,098.47500 BGN
1000 KYD2,196.95000 BGN
2000 KYD4,393.90000 BGN
5000 KYD10,984.75000 BGN
10000 KYD21,969.50000 BGN