100 Lev Bungari sang Đô-la Quần đảo Cayman

Đổi tiền BGN sang KYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 bgn
44,68 kyd

лв1,000 BGN = $0,4468 KYD

Mid-market exchange rate at 06:04
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Lev Bungari sang Đô-la Quần đảo Cayman

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn BGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá BGN sang KYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Lev Bungari / Đô-la Quần đảo Cayman
1 BGN0.44684 KYD
5 BGN2.23421 KYD
10 BGN4.46842 KYD
20 BGN8.93684 KYD
50 BGN22.34210 KYD
100 BGN44.68420 KYD
250 BGN111.71050 KYD
500 BGN223.42100 KYD
1000 BGN446.84200 KYD
2000 BGN893.68400 KYD
5000 BGN2,234.21000 KYD
10000 BGN4,468.42000 KYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Quần đảo Cayman / Lev Bungari
1 KYD2.23793 BGN
5 KYD11.18965 BGN
10 KYD22.37930 BGN
20 KYD44.75860 BGN
50 KYD111.89650 BGN
100 KYD223.79300 BGN
250 KYD559.48250 BGN
500 KYD1,118.96500 BGN
1000 KYD2,237.93000 BGN
2000 KYD4,475.86000 BGN
5000 KYD11,189.65000 BGN
10000 KYD22,379.30000 BGN