1 nghìn Kuwait sang Bảng Gibraltar

Đổi tiền KWD sang GIP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kwd
2.560,95 gip

ك1,000 KWD = £2,561 GIP

Mid-market exchange rate at 21:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Kuwait sang Bảng Gibraltar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KWD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GIP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KWD sang GIP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Gibraltar
1 KWD2.56095 GIP
5 KWD12.80475 GIP
10 KWD25.60950 GIP
20 KWD51.21900 GIP
50 KWD128.04750 GIP
100 KWD256.09500 GIP
250 KWD640.23750 GIP
500 KWD1,280.47500 GIP
1000 KWD2,560.95000 GIP
2000 KWD5,121.90000 GIP
5000 KWD12,804.75000 GIP
10000 KWD25,609.50000 GIP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Kuwait
1 GIP0.39048 KWD
5 GIP1.95240 KWD
10 GIP3.90480 KWD
20 GIP7.80960 KWD
50 GIP19.52400 KWD
100 GIP39.04800 KWD
250 GIP97.62000 KWD
500 GIP195.24000 KWD
1000 GIP390.48000 KWD
2000 GIP780.96000 KWD
5000 GIP1,952.40000 KWD
10000 GIP3,904.80000 KWD