10 nghìn Bảng Gibraltar sang Kuwait

Đổi tiền GIP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 gip
3.905,390 kwd

£1,000 GIP = ك0,3905 KWD

Mid-market exchange rate at 18:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Kuwait
1 GIP0.39054 KWD
5 GIP1.95270 KWD
10 GIP3.90539 KWD
20 GIP7.81078 KWD
50 GIP19.52695 KWD
100 GIP39.05390 KWD
250 GIP97.63475 KWD
500 GIP195.26950 KWD
1000 GIP390.53900 KWD
2000 GIP781.07800 KWD
5000 GIP1,952.69500 KWD
10000 GIP3,905.39000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Gibraltar
1 KWD2.56056 GIP
5 KWD12.80280 GIP
10 KWD25.60560 GIP
20 KWD51.21120 GIP
50 KWD128.02800 GIP
100 KWD256.05600 GIP
250 KWD640.14000 GIP
500 KWD1,280.28000 GIP
1000 KWD2,560.56000 GIP
2000 KWD5,121.12000 GIP
5000 KWD12,802.80000 GIP
10000 KWD25,605.60000 GIP