1 Bảng Gibraltar sang Kuwait

Đổi tiền GIP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 gip
0,390 kwd

£1,000 GIP = ك0,3902 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Gibraltar sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn GIP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá GIP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Gibraltar / Dinar Kuwait
1 GIP0.39024 KWD
5 GIP1.95121 KWD
10 GIP3.90241 KWD
20 GIP7.80482 KWD
50 GIP19.51205 KWD
100 GIP39.02410 KWD
250 GIP97.56025 KWD
500 GIP195.12050 KWD
1000 GIP390.24100 KWD
2000 GIP780.48200 KWD
5000 GIP1,951.20500 KWD
10000 GIP3,902.41000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Gibraltar
1 KWD2.56252 GIP
5 KWD12.81260 GIP
10 KWD25.62520 GIP
20 KWD51.25040 GIP
50 KWD128.12600 GIP
100 KWD256.25200 GIP
250 KWD640.63000 GIP
500 KWD1,281.26000 GIP
1000 KWD2,562.52000 GIP
2000 KWD5,125.04000 GIP
5000 KWD12,812.60000 GIP
10000 KWD25,625.20000 GIP