1 nghìn Won Hàn Quốc sang Franc Comoros

Đổi tiền KRW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 krw
328 kmf

₩1,000 KRW = CF0,3279 KMF

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1 KRW0.32786 KMF
5 KRW1.63929 KMF
10 KRW3.27857 KMF
20 KRW6.55714 KMF
50 KRW16.39285 KMF
100 KRW32.78570 KMF
250 KRW81.96425 KMF
500 KRW163.92850 KMF
1000 KRW327.85700 KMF
2000 KRW655.71400 KMF
5000 KRW1,639.28500 KMF
10000 KRW3,278.57000 KMF
20000 KRW6,557.14000 KMF
30000 KRW9,835.71000 KMF
40000 KRW13,114.28000 KMF
50000 KRW16,392.85000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.05011 KRW
5 KMF15.25055 KRW
10 KMF30.50110 KRW
20 KMF61.00220 KRW
50 KMF152.50550 KRW
100 KMF305.01100 KRW
250 KMF762.52750 KRW
500 KMF1,525.05500 KRW
1000 KMF3,050.11000 KRW
2000 KMF6,100.22000 KRW
5000 KMF15,250.55000 KRW
10000 KMF30,501.10000 KRW