100 Won Hàn Quốc sang Franc Comoros

Đổi tiền KRW sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 krw
33 kmf

₩1,000 KRW = CF0,3320 KMF

Mid-market exchange rate at 19:21
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1 KRW0.33199 KMF
5 KRW1.65994 KMF
10 KRW3.31987 KMF
20 KRW6.63974 KMF
50 KRW16.59935 KMF
100 KRW33.19870 KMF
250 KRW82.99675 KMF
500 KRW165.99350 KMF
1000 KRW331.98700 KMF
2000 KRW663.97400 KMF
5000 KRW1,659.93500 KMF
10000 KRW3,319.87000 KMF
20000 KRW6,639.74000 KMF
30000 KRW9,959.61000 KMF
40000 KRW13,279.48000 KMF
50000 KRW16,599.35000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.01217 KRW
5 KMF15.06085 KRW
10 KMF30.12170 KRW
20 KMF60.24340 KRW
50 KMF150.60850 KRW
100 KMF301.21700 KRW
250 KMF753.04250 KRW
500 KMF1,506.08500 KRW
1000 KMF3,012.17000 KRW
2000 KMF6,024.34000 KRW
5000 KMF15,060.85000 KRW
10000 KMF30,121.70000 KRW