Đổi tiền KMF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

1 kmf
3 krw

CF1,000 KMF = ₩3,039 KRW

Mid-market exchange rate at 20:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.03884 KRW
5 KMF15.19420 KRW
10 KMF30.38840 KRW
20 KMF60.77680 KRW
50 KMF151.94200 KRW
100 KMF303.88400 KRW
250 KMF759.71000 KRW
500 KMF1,519.42000 KRW
1000 KMF3,038.84000 KRW
2000 KMF6,077.68000 KRW
5000 KMF15,194.20000 KRW
10000 KMF30,388.40000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1 KRW0.32907 KMF
5 KRW1.64537 KMF
10 KRW3.29073 KMF
20 KRW6.58146 KMF
50 KRW16.45365 KMF
100 KRW32.90730 KMF
250 KRW82.26825 KMF
500 KRW164.53650 KMF
1000 KRW329.07300 KMF
2000 KRW658.14600 KMF
5000 KRW1,645.36500 KMF
10000 KRW3,290.73000 KMF
20000 KRW6,581.46000 KMF
30000 KRW9,872.19000 KMF
40000 KRW13,162.92000 KMF
50000 KRW16,453.65000 KMF