Đổi tiền KMF sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

1.000 kmf
3.007 krw

CF1,000 KMF = ₩3,007 KRW

Mid-market exchange rate at 05:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Won Hàn Quốc
1 KMF3.00712 KRW
5 KMF15.03560 KRW
10 KMF30.07120 KRW
20 KMF60.14240 KRW
50 KMF150.35600 KRW
100 KMF300.71200 KRW
250 KMF751.78000 KRW
500 KMF1,503.56000 KRW
1000 KMF3,007.12000 KRW
2000 KMF6,014.24000 KRW
5000 KMF15,035.60000 KRW
10000 KMF30,071.20000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Franc Comoros
1 KRW0.33255 KMF
5 KRW1.66273 KMF
10 KRW3.32545 KMF
20 KRW6.65090 KMF
50 KRW16.62725 KMF
100 KRW33.25450 KMF
250 KRW83.13625 KMF
500 KRW166.27250 KMF
1000 KRW332.54500 KMF
2000 KRW665.09000 KMF
5000 KRW1,662.72500 KMF
10000 KRW3,325.45000 KMF
20000 KRW6,650.90000 KMF
30000 KRW9,976.35000 KMF
40000 KRW13,301.80000 KMF
50000 KRW16,627.25000 KMF