10 nghìn Won Hàn Quốc sang currency-names.IQD

Đổi tiền KRW sang IQD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 krw
9.556,32 iqd

₩1,000 KRW = ع.د0,9556 IQD

Mid-market exchange rate at 01:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang currency-names.IQD

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IQD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang IQD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Iraq
1 KRW0.95563 IQD
5 KRW4.77816 IQD
10 KRW9.55632 IQD
20 KRW19.11264 IQD
50 KRW47.78160 IQD
100 KRW95.56320 IQD
250 KRW238.90800 IQD
500 KRW477.81600 IQD
1000 KRW955.63200 IQD
2000 KRW1,911.26400 IQD
5000 KRW4,778.16000 IQD
10000 KRW9,556.32000 IQD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Won Hàn Quốc
1 IQD1.04643 KRW
5 IQD5.23215 KRW
10 IQD10.46430 KRW
20 IQD20.92860 KRW
50 IQD52.32150 KRW
100 IQD104.64300 KRW
250 IQD261.60750 KRW
500 IQD523.21500 KRW
1000 IQD1,046.43000 KRW
2000 IQD2,092.86000 KRW
5000 IQD5,232.15000 KRW
10000 IQD10,464.30000 KRW