10 nghìn currency-names.IQD sang Won Hàn Quốc

Đổi tiền IQD sang KRW theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 iqd
10.440 krw

ع.د1,000 IQD = ₩1,044 KRW

Mid-market exchange rate at 09:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.IQD sang Won Hàn Quốc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IQD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KRW trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IQD sang KRW hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Iraq / Won Hàn Quốc
1 IQD1.04398 KRW
5 IQD5.21990 KRW
10 IQD10.43980 KRW
20 IQD20.87960 KRW
50 IQD52.19900 KRW
100 IQD104.39800 KRW
250 IQD260.99500 KRW
500 IQD521.99000 KRW
1000 IQD1,043.98000 KRW
2000 IQD2,087.96000 KRW
5000 IQD5,219.90000 KRW
10000 IQD10,439.80000 KRW
Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Dinar Iraq
1 KRW0.95788 IQD
5 KRW4.78938 IQD
10 KRW9.57875 IQD
20 KRW19.15750 IQD
50 KRW47.89375 IQD
100 KRW95.78750 IQD
250 KRW239.46875 IQD
500 KRW478.93750 IQD
1000 KRW957.87500 IQD
2000 KRW1,915.75000 IQD
5000 KRW4,789.37500 IQD
10000 KRW9,578.75000 IQD