500 Franc Comoros sang currency-names.VES

Đổi tiền KMF sang VES theo tỷ giá chuyển đổi thực

500 kmf
39,67 ves

CF1,000 KMF = Bs.0,07935 VES

Mid-market exchange rate at 05:24
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang currency-names.VES

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang VES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / currency.VES
1 KMF0.07935 VES
5 KMF0.39674 VES
10 KMF0.79349 VES
20 KMF1.58698 VES
50 KMF3.96745 VES
100 KMF7.93489 VES
250 KMF19.83723 VES
500 KMF39.67445 VES
1000 KMF79.34890 VES
2000 KMF158.69780 VES
5000 KMF396.74450 VES
10000 KMF793.48900 VES
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Comoros
1 VES12.60260 KMF
5 VES63.01300 KMF
10 VES126.02600 KMF
20 VES252.05200 KMF
50 VES630.13000 KMF
100 VES1,260.26000 KMF
250 VES3,150.65000 KMF
500 VES6,301.30000 KMF
1000 VES12,602.60000 KMF
2000 VES25,205.20000 KMF
5000 VES63,013.00000 KMF
10000 VES126,026.00000 KMF