1 currency-names.VES sang Franc Comoros

Đổi tiền VES sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ves
12 kmf

Bs.1,000 VES = CF12,37 KMF

Mid-market exchange rate at 16:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ currency-names.VES sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn VES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá VES sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi currency.VES / Franc Comoros
1 VES12.36710 KMF
5 VES61.83550 KMF
10 VES123.67100 KMF
20 VES247.34200 KMF
50 VES618.35500 KMF
100 VES1,236.71000 KMF
250 VES3,091.77500 KMF
500 VES6,183.55000 KMF
1000 VES12,367.10000 KMF
2000 VES24,734.20000 KMF
5000 VES61,835.50000 KMF
10000 VES123,671.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / currency.VES
1 KMF0.08086 VES
5 KMF0.40430 VES
10 KMF0.80859 VES
20 KMF1.61719 VES
50 KMF4.04297 VES
100 KMF8.08594 VES
250 KMF20.21485 VES
500 KMF40.42970 VES
1000 KMF80.85940 VES
2000 KMF161.71880 VES
5000 KMF404.29700 VES
10000 KMF808.59400 VES