50 Franc Comoros sang Krone Na Uy

Đổi tiền KMF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 kmf
1,19 nok

CF1,000 KMF = kr0,02377 NOK

Mid-market exchange rate at 12:36
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Na Uy
1 KMF0.02377 NOK
5 KMF0.11885 NOK
10 KMF0.23770 NOK
20 KMF0.47540 NOK
50 KMF1.18851 NOK
100 KMF2.37702 NOK
250 KMF5.94255 NOK
500 KMF11.88510 NOK
1000 KMF23.77020 NOK
2000 KMF47.54040 NOK
5000 KMF118.85100 NOK
10000 KMF237.70200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Comoros
1 NOK42.06950 KMF
5 NOK210.34750 KMF
10 NOK420.69500 KMF
20 NOK841.39000 KMF
50 NOK2,103.47500 KMF
100 NOK4,206.95000 KMF
250 NOK10,517.37500 KMF
500 NOK21,034.75000 KMF
1000 NOK42,069.50000 KMF
2000 NOK84,139.00000 KMF
5000 NOK210,347.50000 KMF
10000 NOK420,695.00000 KMF