20 Franc Comoros sang Krone Na Uy

Đổi tiền KMF sang NOK theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kmf
0,47 nok

CF1,000 KMF = kr0,02367 NOK

Mid-market exchange rate at 02:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Krone Na Uy

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NOK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NOK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Na Uy
1 KMF0.02367 NOK
5 KMF0.11833 NOK
10 KMF0.23665 NOK
20 KMF0.47330 NOK
50 KMF1.18326 NOK
100 KMF2.36652 NOK
250 KMF5.91630 NOK
500 KMF11.83260 NOK
1000 KMF23.66520 NOK
2000 KMF47.33040 NOK
5000 KMF118.32600 NOK
10000 KMF236.65200 NOK
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Comoros
1 NOK42.25620 KMF
5 NOK211.28100 KMF
10 NOK422.56200 KMF
20 NOK845.12400 KMF
50 NOK2,112.81000 KMF
100 NOK4,225.62000 KMF
250 NOK10,564.05000 KMF
500 NOK21,128.10000 KMF
1000 NOK42,256.20000 KMF
2000 NOK84,512.40000 KMF
5000 NOK211,281.00000 KMF
10000 NOK422,562.00000 KMF