5 Krone Na Uy sang Franc Comoros

Đổi tiền NOK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 nok
211 kmf

kr1,000 NOK = CF42,13 KMF

Mid-market exchange rate at 12:33
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krone Na Uy sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NOK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NOK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krone Na Uy / Franc Comoros
1 NOK42.12760 KMF
5 NOK210.63800 KMF
10 NOK421.27600 KMF
20 NOK842.55200 KMF
50 NOK2,106.38000 KMF
100 NOK4,212.76000 KMF
250 NOK10,531.90000 KMF
500 NOK21,063.80000 KMF
1000 NOK42,127.60000 KMF
2000 NOK84,255.20000 KMF
5000 NOK210,638.00000 KMF
10000 NOK421,276.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Krone Na Uy
1 KMF0.02374 NOK
5 KMF0.11869 NOK
10 KMF0.23737 NOK
20 KMF0.47475 NOK
50 KMF1.18687 NOK
100 KMF2.37374 NOK
250 KMF5.93435 NOK
500 KMF11.86870 NOK
1000 KMF23.73740 NOK
2000 KMF47.47480 NOK
5000 KMF118.68700 NOK
10000 KMF237.37400 NOK