Đổi tiền KMF sang NGN theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 Franc Comoros sang Naira Nigeria

50 kmf
169,12 ngn

CF1,000 KMF = ₦3,382 NGN

Mid-market exchange rate at 08:08
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Naira Nigeria

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NGN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang NGN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Naira Nigeria
1 KMF3.38244 NGN
5 KMF16.91220 NGN
10 KMF33.82440 NGN
20 KMF67.64880 NGN
50 KMF169.12200 NGN
100 KMF338.24400 NGN
250 KMF845.61000 NGN
500 KMF1,691.22000 NGN
1000 KMF3,382.44000 NGN
2000 KMF6,764.88000 NGN
5000 KMF16,912.20000 NGN
10000 KMF33,824.40000 NGN
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Comoros
1 NGN0.29565 KMF
5 NGN1.47823 KMF
10 NGN2.95645 KMF
20 NGN5.91290 KMF
50 NGN14.78225 KMF
100 NGN29.56450 KMF
250 NGN73.91125 KMF
500 NGN147.82250 KMF
1000 NGN295.64500 KMF
2000 NGN591.29000 KMF
5000 NGN1,478.22500 KMF
10000 NGN2,956.45000 KMF