10 nghìn Naira Nigeria sang Franc Comoros

Đổi tiền NGN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 ngn
3.159 kmf

₦1,000 NGN = CF0,3159 KMF

Mid-market exchange rate at 11:39
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Comoros
1 NGN0.31587 KMF
5 NGN1.57933 KMF
10 NGN3.15866 KMF
20 NGN6.31732 KMF
50 NGN15.79330 KMF
100 NGN31.58660 KMF
250 NGN78.96650 KMF
500 NGN157.93300 KMF
1000 NGN315.86600 KMF
2000 NGN631.73200 KMF
5000 NGN1,579.33000 KMF
10000 NGN3,158.66000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Naira Nigeria
1 KMF3.16590 NGN
5 KMF15.82950 NGN
10 KMF31.65900 NGN
20 KMF63.31800 NGN
50 KMF158.29500 NGN
100 KMF316.59000 NGN
250 KMF791.47500 NGN
500 KMF1,582.95000 NGN
1000 KMF3,165.90000 NGN
2000 KMF6,331.80000 NGN
5000 KMF15,829.50000 NGN
10000 KMF31,659.00000 NGN