100 Naira Nigeria sang Franc Comoros

Đổi tiền NGN sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 ngn
31 kmf

₦1,000 NGN = CF0,3116 KMF

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Naira Nigeria sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn NGN trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá NGN sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Naira Nigeria / Franc Comoros
1 NGN0.31163 KMF
5 NGN1.55815 KMF
10 NGN3.11629 KMF
20 NGN6.23258 KMF
50 NGN15.58145 KMF
100 NGN31.16290 KMF
250 NGN77.90725 KMF
500 NGN155.81450 KMF
1000 NGN311.62900 KMF
2000 NGN623.25800 KMF
5000 NGN1,558.14500 KMF
10000 NGN3,116.29000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Naira Nigeria
1 KMF3.20895 NGN
5 KMF16.04475 NGN
10 KMF32.08950 NGN
20 KMF64.17900 NGN
50 KMF160.44750 NGN
100 KMF320.89500 NGN
250 KMF802.23750 NGN
500 KMF1,604.47500 NGN
1000 KMF3,208.95000 NGN
2000 KMF6,417.90000 NGN
5000 KMF16,044.75000 NGN
10000 KMF32,089.50000 NGN