100 Franc Comoros sang Shilling Kenya

Đổi tiền KMF sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
28 kes

CF1,000 KMF = Ksh0,2833 KES

Mid-market exchange rate at 23:34
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Kenya
1 KMF0.28331 KES
5 KMF1.41656 KES
10 KMF2.83312 KES
20 KMF5.66624 KES
50 KMF14.16560 KES
100 KMF28.33120 KES
250 KMF70.82800 KES
500 KMF141.65600 KES
1000 KMF283.31200 KES
2000 KMF566.62400 KES
5000 KMF1,416.56000 KES
10000 KMF2,833.12000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Comoros
1 KES3.52968 KMF
5 KES17.64840 KMF
10 KES35.29680 KMF
20 KES70.59360 KMF
50 KES176.48400 KMF
100 KES352.96800 KMF
250 KES882.42000 KMF
500 KES1,764.84000 KMF
1000 KES3,529.68000 KMF
2000 KES7,059.36000 KMF
5000 KES17,648.40000 KMF
10000 KES35,296.80000 KMF