20 Shilling Kenya sang Franc Comoros

Đổi tiền KES sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 kes
71 kmf

Ksh1,000 KES = CF3,530 KMF

Mid-market exchange rate at 23:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Comoros
1 KES3.52955 KMF
5 KES17.64775 KMF
10 KES35.29550 KMF
20 KES70.59100 KMF
50 KES176.47750 KMF
100 KES352.95500 KMF
250 KES882.38750 KMF
500 KES1,764.77500 KMF
1000 KES3,529.55000 KMF
2000 KES7,059.10000 KMF
5000 KES17,647.75000 KMF
10000 KES35,295.50000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Kenya
1 KMF0.28332 KES
5 KMF1.41661 KES
10 KMF2.83322 KES
20 KMF5.66644 KES
50 KMF14.16610 KES
100 KMF28.33220 KES
250 KMF70.83050 KES
500 KMF141.66100 KES
1000 KMF283.32200 KES
2000 KMF566.64400 KES
5000 KMF1,416.61000 KES
10000 KMF2,833.22000 KES