10 nghìn Shilling Kenya sang Franc Comoros

Đổi tiền KES sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 kes
34.647 kmf

Ksh1,000 KES = CF3,465 KMF

Mid-market exchange rate at 03:35
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Comoros
1 KES3.46471 KMF
5 KES17.32355 KMF
10 KES34.64710 KMF
20 KES69.29420 KMF
50 KES173.23550 KMF
100 KES346.47100 KMF
250 KES866.17750 KMF
500 KES1,732.35500 KMF
1000 KES3,464.71000 KMF
2000 KES6,929.42000 KMF
5000 KES17,323.55000 KMF
10000 KES34,647.10000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Kenya
1 KMF0.28863 KES
5 KMF1.44313 KES
10 KMF2.88625 KES
20 KMF5.77250 KES
50 KMF14.43125 KES
100 KMF28.86250 KES
250 KMF72.15625 KES
500 KMF144.31250 KES
1000 KMF288.62500 KES
2000 KMF577.25000 KES
5000 KMF1,443.12500 KES
10000 KMF2,886.25000 KES