5.000 Shilling Kenya sang Franc Comoros

Đổi tiền KES sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 kes
17.233 kmf

Ksh1,000 KES = CF3,447 KMF

Mid-market exchange rate at 10:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Franc Comoros
1 KES3.44656 KMF
5 KES17.23280 KMF
10 KES34.46560 KMF
20 KES68.93120 KMF
50 KES172.32800 KMF
100 KES344.65600 KMF
250 KES861.64000 KMF
500 KES1,723.28000 KMF
1000 KES3,446.56000 KMF
2000 KES6,893.12000 KMF
5000 KES17,232.80000 KMF
10000 KES34,465.60000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Shilling Kenya
1 KMF0.29015 KES
5 KMF1.45072 KES
10 KMF2.90145 KES
20 KMF5.80290 KES
50 KMF14.50725 KES
100 KMF29.01450 KES
250 KMF72.53625 KES
500 KMF145.07250 KES
1000 KMF290.14500 KES
2000 KMF580.29000 KES
5000 KMF1,450.72500 KES
10000 KMF2,901.45000 KES