Franc Comoros sang Koruna Czech

Đổi tiền KMF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kmf
50,68 czk

CF1,000 KMF = Kč0,05068 CZK

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Koruna Cộng hòa Séc
1 KMF0.05068 CZK
5 KMF0.25341 CZK
10 KMF0.50683 CZK
20 KMF1.01365 CZK
50 KMF2.53413 CZK
100 KMF5.06826 CZK
250 KMF12.67065 CZK
500 KMF25.34130 CZK
1000 KMF50.68260 CZK
2000 KMF101.36520 CZK
5000 KMF253.41300 CZK
10000 KMF506.82600 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Comoros
1 CZK19.73070 KMF
5 CZK98.65350 KMF
10 CZK197.30700 KMF
20 CZK394.61400 KMF
50 CZK986.53500 KMF
100 CZK1,973.07000 KMF
250 CZK4,932.67500 KMF
500 CZK9,865.35000 KMF
1000 CZK19,730.70000 KMF
2000 CZK39,461.40000 KMF
5000 CZK98,653.50000 KMF
10000 CZK197,307.00000 KMF