250 Koruna Czech sang Franc Comoros

Đổi tiền CZK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 czk
4.964 kmf

Kč1,000 CZK = CF19,86 KMF

Mid-market exchange rate at 12:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Comoros
1 CZK19.85780 KMF
5 CZK99.28900 KMF
10 CZK198.57800 KMF
20 CZK397.15600 KMF
50 CZK992.89000 KMF
100 CZK1,985.78000 KMF
250 CZK4,964.45000 KMF
500 CZK9,928.90000 KMF
1000 CZK19,857.80000 KMF
2000 CZK39,715.60000 KMF
5000 CZK99,289.00000 KMF
10000 CZK198,578.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Koruna Cộng hòa Séc
1 KMF0.05036 CZK
5 KMF0.25179 CZK
10 KMF0.50358 CZK
20 KMF1.00716 CZK
50 KMF2.51791 CZK
100 KMF5.03581 CZK
250 KMF12.58953 CZK
500 KMF25.17905 CZK
1000 KMF50.35810 CZK
2000 KMF100.71620 CZK
5000 KMF251.79050 CZK
10000 KMF503.58100 CZK