1 Koruna Czech sang Franc Comoros

Đổi tiền CZK sang KMF theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 czk
20 kmf

Kč1,000 CZK = CF19,84 KMF

Mid-market exchange rate at 10:42
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Koruna Czech sang Franc Comoros

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn CZK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KMF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá CZK sang KMF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Comoros
1 CZK19.83800 KMF
5 CZK99.19000 KMF
10 CZK198.38000 KMF
20 CZK396.76000 KMF
50 CZK991.90000 KMF
100 CZK1,983.80000 KMF
250 CZK4,959.50000 KMF
500 CZK9,919.00000 KMF
1000 CZK19,838.00000 KMF
2000 CZK39,676.00000 KMF
5000 CZK99,190.00000 KMF
10000 CZK198,380.00000 KMF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Koruna Cộng hòa Séc
1 KMF0.05041 CZK
5 KMF0.25204 CZK
10 KMF0.50408 CZK
20 KMF1.00817 CZK
50 KMF2.52042 CZK
100 KMF5.04084 CZK
250 KMF12.60210 CZK
500 KMF25.20420 CZK
1000 KMF50.40840 CZK
2000 KMF100.81680 CZK
5000 KMF252.04200 CZK
10000 KMF504.08400 CZK