100 Franc Comoros sang Koruna Czech

Đổi tiền KMF sang CZK theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kmf
5,07 czk

CF1,000 KMF = Kč0,05065 CZK

Mid-market exchange rate at 00:29
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Franc Comoros sang Koruna Czech

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KMF trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CZK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KMF sang CZK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Franc Comoros / Koruna Cộng hòa Séc
1 KMF0.05065 CZK
5 KMF0.25326 CZK
10 KMF0.50651 CZK
20 KMF1.01303 CZK
50 KMF2.53257 CZK
100 KMF5.06514 CZK
250 KMF12.66285 CZK
500 KMF25.32570 CZK
1000 KMF50.65140 CZK
2000 KMF101.30280 CZK
5000 KMF253.25700 CZK
10000 KMF506.51400 CZK
Tỷ giá chuyển đổi Koruna Cộng hòa Séc / Franc Comoros
1 CZK19.74280 KMF
5 CZK98.71400 KMF
10 CZK197.42800 KMF
20 CZK394.85600 KMF
50 CZK987.14000 KMF
100 CZK1,974.28000 KMF
250 CZK4,935.70000 KMF
500 CZK9,871.40000 KMF
1000 CZK19,742.80000 KMF
2000 CZK39,485.60000 KMF
5000 CZK98,714.00000 KMF
10000 CZK197,428.00000 KMF